Chúc mừng, vé của bạn được chính thức đặt! Bạn tự thưởng cho mình cái vỗ vai, và bắt đầu hình dung những cuộc phiêu lưu tuyệt vời mà bạn sẽ trải nghiệm trong chuyến đi sắp tới này.
Bây giờ chuyến đi đã được xác nhận, bạn nhanh chóng nhận ra rằng bạn nên biết một số từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản trước chuyến đi của bạn. Đừng lo lắng, chúng tôi có sự trợ giúp cho bạn đây.
Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ tiếng Tây Ban Nha dễ hiểu bạn sẽ cần phải biết để tồn tại bất cứ nơi nào bạn đi.
Chúng ở đây, và chắc chắn rằng bạn nên chia sẻ điều này với bạn đồng hành của bạn khi đi du lịch!
45 từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng cho người đi du lịch
Lời chào cơ bản
Từ hello để trở nên thân thiện với người lạ, đây là những từ ngữ cơ bản nhất của tiếng Tây Ban Nha, bạn nên làm quen với nó.
1. Good morning – buenos días
Example: Good morning! Did you sleep well? – ¡Buenos días! ¿Dormiste bien?
2. Good afternoon – buenas tardes
Example:Good afternoon, is Mr. García in? – Buenas tardes, ¿se encuentra el Sr. García?
3. Good evening – buenas noches
Example: Good evening, ladies and gentlemen! We have a wonderful show for you tonight. – Señoras y señores, ¡buenas noches! Esta noche les presentamos un espectáculo maravilloso.
>>Xem thêm:
Cách học tiếng Tây Ban Nha miễn phí hiệu quả
4. My name is X – me llamo
Example: My name is Laura. Nice to meet you. – Me llamo Laura. Encantada de conocerte.
5. What’s your name? – ¿Cómo te llamas?
Example: Hi, my name’s Gustavo. What’s your name? – Hola, me llamo Gustavo. ¿Cómo te llamas?
6. How are you? – ¿Cómo estás?
Example: I’m great! How are you? – ¡Estoy genial! ¿Cómo estás tú?
7. Do you speak English/Spanish? – ¿Hablas inglés/espanol?
Example: Do you speak English at home? – ¿Hablas inglés en la casa?
8. Excuse me – perdón
Example: Excuse me, could I have a menu please? – Perdón, ¿me puede traer un menú, por favor?
9. Hello – hola
Example: Hello! How is everything? – ¡Hola! ¿Cómo te va todo?
10. Please – Por favor
Example: Please, bring me a glass of water. – Por favor, tráigame un vaso de agua.
11. Thank you – Gracias
Example: Thank you for the flowers. – Gracias por las flores.
12. You’re welcome – De nada
Example: Thank you for coming. – You’re welcome. – Gracias por venir. – De nada.
Hola
Từ vựng cơ bản
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời đơn giản mà bạn có thể sử dụng trong phần giới thiệu.
13. Yes, I speak a little Spanish – Sí, hablo un poco español
14. I don’t understand – No entiendo
Example: I don’t understand what you’re saying. – No entiendo lo que me dices
15. Can you speak a little slower? – ¿Puede hablar un poco más lento?
16. I am from Canada – Yo soy de Canada
17. Can you help me? – ¿Me puedes ayudar?
Example: I can’t carry this by myself. Can you help me? – No puedo cargar esto solo. ¿Me puedes ayudar?
18. What time is it? – ¿Qué hora es?
Example: What time is it? – It’s one in the afternoon. – ¿Qué hora es? – Es la una de la tarde.
19. What’s your address? – ¿Cuál es su dirección?
Đồ uống & thực phẩm
>>Tham khảo:
Học từ vựng trong ngôn ngữ Tây Ban Nha như thế nào
Không nghi ngờ gì nữa bạn sẽ đến thăm một số nhà hàng và quán bar tuyệt vời trong chuyến đi của bạn, đây là cách chuẩn bị cho họ để bạn có thể tỏ ra vẻ như một người địa phương.
20. I would like – Me gustaría
21. A table for two please – Una mesa para dos por favor
22. Water – el agua
Example: The healthiest drink is water. – La bebida más sana es el agua.
23. A menu – el menú
Example: The server brought us an extra menu. – El mesero nos trajo un menú adicional.
24. Check please – la cuenta por favor
25. Soup – la sopa
Example: The taste of my mom’s soup takes me back to my childhood. – El sabor de la sopa de mi mamá me hace recordar mi niñez.
26. Salad – la ensalada
Example: My favorite salad has romaine lettuce, walnuts, and strawberries. – Mi ensalada favorita tiene lechuga romana, nueces y fresas.
27. Calling for the waiter/waitress – señor/señorita!
comida
Phương hướng
Để tránh bị lạc và đảm bảo sự an toàn của bạn, bạn nên làm quen với những từ này và các câu hỏi bằng tiếng Tây Ban Nha.
28. Where is the bathroom? – dónde está el baño?
Example: I need to freshen up a bit. Where is the bathroom? – Necesito arreglarme un poco. ¿Dónde está el baño?
29. Where is the bank? – Dónde está el Banco
30. Left – la izquierda
Example: You will see the school on the left. – Verás la escuela a la izquierda.
31. Right – derecho
Example: Put the spoons on the right side of the table. – Coloca las cucharas al lado derecho de la mesa.
32. Straight – seguir derecho
Example: to keep to the straight and narrow – seguir derecho por el buen camino
33. I am going to (the beach) – voy a (la playa)
34. How do I get to (the airport)? – Cómo llegar (al aeropuerto)?
Lộn xộn
compras
Đối với mọi thứ khác bạn có thể cần, từ mua sắm để đi chơi với bạn bè của bạn.
35. How much is this? – cuánto cuesta este
Example: I love this dress. How much is this, miss?- Me encanta este vestido. ¿Cuánto cuesta este, señorita?
36. Wait for me! – esperarme!
Example: Will you please wait for me after the show? We can walk home together. – Por favor, ¿me puedes esperar después del espectáculo? Podemos caminar a casa juntos.
37. Want to go out? – ¿Quieres salir?
>>Có thể bạn quan tâm:
8 bí quyết học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả
38. I don’t feel very good – No me siento muy bien
39. Could you repeat that? – ¿Podrías repetir eso?
40. See you tomorrow – hasta mañana
Example: Ok, I’m heading home. See you tomorrow! – Ok, me voy a casa. ¡Hasta mañana!
41. You are beautiful – eres bella
Example: You are beautiful because you have an honest heart. – Eres bella porque tienes un corazón honesto.
42. Can you take a photo for us? – ¿Puede tomar una foto para nosotros?
43. What do you want to do today/tomorrow/this weekend? – Qué quieres hacer hoy/mañana/fin de semana?
44. Oh my god – ¡Dios mío!
Example: Oh my God! I just won the lottery! – ¡Dios mío! ¡Acabo de ganar la lotería!
45. I love this city! – ¡Me encanta esta ciudad!
Bài viết bên trên là các từ cơ bản nếu bạn muốn du hành ra các nước nói tiếng Spanish và châu Âu, vì Spanish được xem là ngôn ngữ phổ biến nhất châu Âu chỉ sau tiếng Anh thôi đấy!
Hy vọng bài viết này bổ ích cho bạn!
*Nguồn: dịch từ Internet
Chúc mừng, vé của bạn được chính thức đặt! Bạn tự thưởng cho mình cái vỗ vai, và bắt đầu hình dung những cuộc phiêu lưu tuyệt vời mà bạn sẽ trải nghiệm trong chuyến đi sắp tới này.
Bây giờ chuyến đi đã được xác nhận, bạn nhanh chóng nhận ra rằng bạn nên biết một số từ tiếng Tây Ban Nha cơ bản trước chuyến đi của bạn. Đừng lo lắng, chúng tôi có sự trợ giúp cho bạn đây.
Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ một số từ tiếng Tây Ban Nha dễ hiểu bạn sẽ cần phải biết để tồn tại bất cứ nơi nào bạn đi.
Chúng ở đây, và chắc chắn rằng bạn nên chia sẻ điều này với bạn đồng hành của bạn khi đi du lịch!
45 từ và cụm từ tiếng Tây Ban Nha dễ dàng cho người đi du lịch
Lời chào cơ bản
Từ hello để trở nên thân thiện với người lạ, đây là những từ ngữ cơ bản nhất của tiếng Tây Ban Nha, bạn nên làm quen với nó.
1. Good morning – buenos días
Example: Good morning! Did you sleep well? – ¡Buenos días! ¿Dormiste bien?
2. Good afternoon – buenas tardes
Example:Good afternoon, is Mr. García in? – Buenas tardes, ¿se encuentra el Sr. García?
3. Good evening – buenas noches
Example: Good evening, ladies and gentlemen! We have a wonderful show for you tonight. – Señoras y señores, ¡buenas noches! Esta noche les presentamos un espectáculo maravilloso.
>>Xem thêm:
Cách học tiếng Tây Ban Nha miễn phí hiệu quả
4. My name is X – me llamo
Example: My name is Laura. Nice to meet you. – Me llamo Laura. Encantada de conocerte.
5. What’s your name? – ¿Cómo te llamas?
Example: Hi, my name’s Gustavo. What’s your name? – Hola, me llamo Gustavo. ¿Cómo te llamas?
6. How are you? – ¿Cómo estás?
Example: I’m great! How are you? – ¡Estoy genial! ¿Cómo estás tú?
7. Do you speak English/Spanish? – ¿Hablas inglés/espanol?
Example: Do you speak English at home? – ¿Hablas inglés en la casa?
8. Excuse me – perdón
Example: Excuse me, could I have a menu please? – Perdón, ¿me puede traer un menú, por favor?
9. Hello – hola
Example: Hello! How is everything? – ¡Hola! ¿Cómo te va todo?
10. Please – Por favor
Example: Please, bring me a glass of water. – Por favor, tráigame un vaso de agua.
11. Thank you – Gracias
Example: Thank you for the flowers. – Gracias por las flores.
12. You’re welcome – De nada
Example: Thank you for coming. – You’re welcome. – Gracias por venir. – De nada.
Hola
Từ vựng cơ bản
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời đơn giản mà bạn có thể sử dụng trong phần giới thiệu.
13. Yes, I speak a little Spanish – Sí, hablo un poco español
14. I don’t understand – No entiendo
Example: I don’t understand what you’re saying. – No entiendo lo que me dices
15. Can you speak a little slower? – ¿Puede hablar un poco más lento?
16. I am from Canada – Yo soy de Canada
17. Can you help me? – ¿Me puedes ayudar?
Example: I can’t carry this by myself. Can you help me? – No puedo cargar esto solo. ¿Me puedes ayudar?
18. What time is it? – ¿Qué hora es?
Example: What time is it? – It’s one in the afternoon. – ¿Qué hora es? – Es la una de la tarde.
19. What’s your address? – ¿Cuál es su dirección?
Đồ uống & thực phẩm
>>Tham khảo:
Học từ vựng trong ngôn ngữ Tây Ban Nha như thế nào
Không nghi ngờ gì nữa bạn sẽ đến thăm một số nhà hàng và quán bar tuyệt vời trong chuyến đi của bạn, đây là cách chuẩn bị cho họ để bạn có thể tỏ ra vẻ như một người địa phương.
20. I would like – Me gustaría
21. A table for two please – Una mesa para dos por favor
22. Water – el agua
Example: The healthiest drink is water. – La bebida más sana es el agua.
23. A menu – el menú
Example: The server brought us an extra menu. – El mesero nos trajo un menú adicional.
24. Check please – la cuenta por favor
25. Soup – la sopa
Example: The taste of my mom’s soup takes me back to my childhood. – El sabor de la sopa de mi mamá me hace recordar mi niñez.
26. Salad – la ensalada
Example: My favorite salad has romaine lettuce, walnuts, and strawberries. – Mi ensalada favorita tiene lechuga romana, nueces y fresas.
27. Calling for the waiter/waitress – señor/señorita!
comida
Phương hướng
Để tránh bị lạc và đảm bảo sự an toàn của bạn, bạn nên làm quen với những từ này và các câu hỏi bằng tiếng Tây Ban Nha.
28. Where is the bathroom? – dónde está el baño?
Example: I need to freshen up a bit. Where is the bathroom? – Necesito arreglarme un poco. ¿Dónde está el baño?
29. Where is the bank? – Dónde está el Banco
30. Left – la izquierda
Example: You will see the school on the left. – Verás la escuela a la izquierda.
31. Right – derecho
Example: Put the spoons on the right side of the table. – Coloca las cucharas al lado derecho de la mesa.
32. Straight – seguir derecho
Example: to keep to the straight and narrow – seguir derecho por el buen camino
33. I am going to (the beach) – voy a (la playa)
34. How do I get to (the airport)? – Cómo llegar (al aeropuerto)?
Lộn xộn
compras
Đối với mọi thứ khác bạn có thể cần, từ mua sắm để đi chơi với bạn bè của bạn.
35. How much is this? – cuánto cuesta este
Example: I love this dress. How much is this, miss?- Me encanta este vestido. ¿Cuánto cuesta este, señorita?
36. Wait for me! – esperarme!
Example: Will you please wait for me after the show? We can walk home together. – Por favor, ¿me puedes esperar después del espectáculo? Podemos caminar a casa juntos.
37. Want to go out? – ¿Quieres salir?
>>Có thể bạn quan tâm:
8 bí quyết học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả
38. I don’t feel very good – No me siento muy bien
39. Could you repeat that? – ¿Podrías repetir eso?
40. See you tomorrow – hasta mañana
Example: Ok, I’m heading home. See you tomorrow! – Ok, me voy a casa. ¡Hasta mañana!
41. You are beautiful – eres bella
Example: You are beautiful because you have an honest heart. – Eres bella porque tienes un corazón honesto.
42. Can you take a photo for us? – ¿Puede tomar una foto para nosotros?
43. What do you want to do today/tomorrow/this weekend? – Qué quieres hacer hoy/mañana/fin de semana?
44. Oh my god – ¡Dios mío!
Example: Oh my God! I just won the lottery! – ¡Dios mío! ¡Acabo de ganar la lotería!
45. I love this city! – ¡Me encanta esta ciudad!
Bài viết bên trên là các từ cơ bản nếu bạn muốn du hành ra các nước nói tiếng Spanish và châu Âu, vì Spanish được xem là ngôn ngữ phổ biến nhất châu Âu chỉ sau tiếng Anh thôi đấy!
Hy vọng bài viết này bổ ích cho bạn!
*Nguồn: dịch từ Internet