MENU
Bài 1 : Tính từ chỉ số lượng
Dưới đây là một số tính từ chỉ số lượng thông dụng cùng nghĩa của chúng.
>> Ôn tâp: http://hoctiengtaybannha.com/v33/bai-1.html
algún, alguna, algunos, algunas — một vài
Alguna vez, voy al centro. (Đôi khi (nghĩa đen – một vài lần), tôi đi xuống phố.)
Pasaron algunos coches de policía. (một vài chiếc xe cảnh sát đi ngang qua.)
¿Tienes algunos zapatos? (bạn có đôi giầy nào không?)
Ambas compañías crearán una empresa internacional. (Cả 2 công ty đều thành lập một chi nhánh quốc tế.)
En mi ciudad hay bastantes iglesias. (trong thành phố của tôi có đủ nhà thờ.)
mucho, mucha, muchos, muchas — nhiều
Los medios de comunicación tienen mucho poder. (truyền thông có nhiều sức mạnh.)
Ella tiene muchos gatos. (co ta có rất nhiều mèo.)
Ninguna persona será atacada or ridiculizada. (không có ai sẽ bị tấn công hoặc bị chế giễu.)
poco, poca, pocos, pocas — ít, chút xíu
Hay poco pan. (có một chút xíu bánh mì.)
Hay pocas uvas. (có một chút nho.)
Khi là một trạng từ, “poco” có thể có nghĩa “không” . Ví dụ như “es poco inteligente“ (anh ta không thông minh).
Tenemos equipos suficientes para las inspecciones. (Chúng ta có đủ thời gian cho cuộc điều tra.)
tanto, tanta, tantos, tantas — rất nhiều
Jamás había comido tanto queso. (anh ta chưa bao giờ ăn nhiều phô mai đến vậy.)
En América Latina nunca han existido tantos pobres como ahora. (chưa từng có nhiều người nghèo ở Châu Mỹ La Tinh như ngày nay.)
todo, toda, todos, todas — mỗi, tất cả —
Todo americano lo sabe. (Mỗi người Mỹ đều biết vậy.)
Todos los perros van al cielo. (Mọi chú chó đều lên thiên đường.) —
“todo” và”todas” thường được dùng ở dạng số nhiều hơn là dạng số ít
unos, unas — một vài —
Unos gatos son mejores cazadores que otros. (Một vài con mèo là thợ săn mồi giỏi hơn những con khác.)
varios, varias — một vài —
Javier tenía varios coches. (Javier có một vài chiếc xe.)
>> Xem bài tiếp theo: http://hoctiengtaybannha.com/v42/bai-2.html
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Zalo chat